野良猫 [Dã Lương Miêu]
ノラ猫 [Miêu]
のら猫 [Miêu]
野良ネコ [Dã Lương]
のらねこ
ノラネコ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

mèo hoang; mèo đường phố

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Miêu mèo

Từ liên quan đến 野良猫