野球 [Dã Cầu]

やきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bóng chày

JP: あなたは昨日きのう野球やきゅうをしましたか。

VI: Bạn đã chơi bóng chày ngày hôm qua chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

野球やきゅう大好だいすきです。
Mình rất thích chơi bóng chày.
野球やきゅう得意とくい
Bạn giỏi chơi bóng chày à?
野球やきゅうをしましょう。
Chúng ta hãy chơi bóng chày.
野球やきゅうをしたい。
Tôi muốn chơi bóng chày.
野球やきゅうきじゃないの?
Cậu không thích bóng chày à?
明後日みょうごにち野球やきゅうじょう野球やきゅう予定よていだ。
Dự kiến sẽ đi xem bóng chày tại sân vận động vào ngày mốt.
ちょっと野球やきゅうがやりたかっただけだよ。
Tôi chỉ muốn chơi bóng chày một chút thôi.
ビルは野球やきゅう選手せんしゅです。
Bill là một vận động viên bóng chày.
ビルは野球やきゅう選手せんしゅだよ。
Bill là một cầu thủ bóng chày.
それじゃ、野球やきゅうはどう?
Vậy thì, bóng chày thế nào?

Hán tự

Từ liên quan đến 野球

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 野球
  • Cách đọc: やきゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bóng chày
  • Lĩnh vực: thể thao, giải trí

2. Ý nghĩa chính

野球 là môn thể thao dùng gậy và bóng, rất phổ biến ở Nhật Bản (プロ野球: bóng chày chuyên nghiệp; 高校野球: bóng chày trung học).

3. Phân biệt

  • ソフトボール: bóng mềm, khác luật và kích thước sân.
  • ベースボール: từ vay mượn tiếng Anh, đồng nghĩa với 野球, ít dùng hơn trong câu thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 野球をする/見る/習う/観戦する.
  • Danh từ ghép: 野球部, プロ野球, 甲子園, 打者, 投手, 守備, 打率.
  • Văn hóa: là môn thể thao quốc dân ở Nhật; thời sự thể thao xuất hiện dày đặc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ベースボール Đồng nghĩa bóng chày Dạng Katakana/Anh
ソフトボール Liên quan bóng mềm Một môn khác
野球部 Liên quan câu lạc bộ bóng chày Trong trường học
観戦 Liên quan xem thi đấu Dùng cho thể thao nói chung
試合 Liên quan trận đấu Không riêng bóng chày

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (đồng, dã) + (quả bóng) → “bóng ở ngoài trời/đồng” → bóng chày.
  • Âm Hán: 野(ヤ), 球(キュウ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu muốn giao tiếp về bóng chày với người Nhật, học các thuật ngữ cơ bản như ホームラン (home run), ファウル (foul), ストライク, ボール, 盗塁 sẽ rất hữu ích.

8. Câu ví dụ

  • 週末は友だちと野球をする。
    Cuối tuần tôi chơi bóng chày với bạn.
  • 父はテレビで野球の試合をよく見る。
    Bố tôi hay xem trận bóng chày trên TV.
  • 高校野球は夏の名物だ。
    Bóng chày trung học là đặc sản mùa hè.
  • 野球部に入って毎日練習している。
    Tôi vào CLB bóng chày và tập luyện mỗi ngày.
  • 彼はプロ野球選手を目指している。
    Anh ấy hướng tới trở thành tuyển thủ bóng chày chuyên nghiệp.
  • 初めて球場で野球を観戦した。
    Lần đầu tôi xem bóng chày ở sân vận động.
  • 兄は野球よりサッカーが好きだ。
    Anh trai thích bóng đá hơn bóng chày.
  • 雨で野球の試合が中止になった。
    Trận bóng chày bị hủy do mưa.
  • 子どもの頃から野球が大好きだ。
    Tôi yêu bóng chày từ nhỏ.
  • 彼は野球の守備がうまい。
    Anh ấy phòng thủ trong bóng chày rất giỏi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 野球 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?