Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
野猪
[Dã Trư]
やちょ
🔊
Danh từ chung
lợn rừng
Hán tự
野
Dã
đồng bằng; cánh đồng
猪
Trư
lợn rừng