野党 [Dã Đảng]

やとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

đảng đối lập; phe đối lập

JP: 与党よとう野党やとう非難ひなんのキャンペーンを展開てんかいしています。

VI: Đảng cầm quyền đang triển khai chiến dịch chỉ trích đối lập.

🔗 与党

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ政策せいさく野党やとうから非難ひなんされた。
Chính sách của chính phủ đã bị phe đối lập chỉ trích.
野党やとう所得しょとくぜい減税げんぜい法案ほうあん提出ていしゅつした。
Phe đối lập đã đệ trình dự luật giảm thuế thu nhập.
政府せいふはすべての野党やとう抑圧よくあつしようとした。
Chính phủ đã cố gắng đàn áp tất cả các đảng đối lập.
野党やとう相変あいかわらずれいのスキャンダルをかえ非難ひなんしています。
Phe đối lập tiếp tục chỉ trích vụ bê bối như thường lệ.
与党よとう腐敗ふはいしている、しかし野党やとうだっておなじようなものだ。
Đảng cầm quyền đang bị tham nhũng, nhưng phe đối lập cũng chẳng khác gì.
首相しゅしょう演説えんぜつ野党やとうおこらせようという意図いとでなされたものだった。
Bài phát biểu của Thủ tướng đã được thực hiện với ý định làm tức giận phe đối lập.
はん体制たいせい指導しどうしゃらは、共産きょうさん主義しゅぎしゃ少数しょうすう野党やとう転落てんらくすることもありるとしています。
Các nhà lãnh đạo phản đối cho rằng ngay cả các cộng sản cũng có thể trở thành một thiểu số trong phe đối lập.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 野党
  • Cách đọc: やとう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đảng đối lập (đối diện với đảng cầm quyền)
  • Lĩnh vực: chính trị, báo chí

2. Ý nghĩa chính

野党 là các đảng không nắm quyền điều hành chính phủ, đóng vai trò giám sát, chất vấn và đưa ra phương án thay thế cho 与党 (đảng cầm quyền).

3. Phân biệt

  • 与党: đảng cầm quyền; đối lập trực tiếp với 野党.
  • 野党第一党: đảng đối lập lớn nhất; 野党連合: liên minh đối lập.
  • 無所属: ứng viên độc lập, không thuộc đảng; không đồng nghĩa “野党”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 野党が追及する/対案を示す/結集する.
  • Trong quốc hội: 野党側, 野党席, 与野党協議.
  • Văn phong báo chí, bình luận chính trị, tin thời sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
与党 Đối nghĩa đảng cầm quyền Đối lập cơ bản
野党第一党 Liên quan đảng đối lập lớn nhất Vị thế trong quốc hội
連立 Liên quan liên minh 与党連立/野党連合
野党連合 Liên quan liên minh đối lập Hợp tác giữa các đảng đối lập
与野党 Cặp thuật ngữ cầm quyền và đối lập Xuất hiện trong cụm 与野党協議

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (dã, bên ngoài) + (đảng) → “đảng ở phía ngoài quyền lực” → đảng đối lập.
  • Âm Hán: 野(ヤ), 党(トウ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, các động từ đi với 野党 như 追及する (chất vấn), 対案を提示する (đưa phương án đối ứng), 結集する (kết tụ lực lượng) giúp bạn nắm vai trò kiểm soát quyền lực của đối lập trong nghị trường Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 野党は政府の説明不足を追及した。
    Đảng đối lập chất vấn việc chính phủ giải thích chưa đủ.
  • 野党側は対案を示した。
    Phía đối lập đã đưa ra phương án thay thế.
  • 野党協議が今夜行われる。
    Cuộc họp giữa đảng cầm quyền và đối lập sẽ diễn ra tối nay.
  • 野党第一党の支持率が上昇した。
    Tỷ lệ ủng hộ của đảng đối lập lớn nhất tăng.
  • 数党が連携して野党連合を結成した。
    Vài đảng đã liên kết thành lập liên minh đối lập.
  • 野党は法案に反対の立場だ。
    Đảng đối lập có lập trường phản đối dự luật.
  • 国会で野党席からヤジが飛んだ。
    Từ ghế đối lập trong Quốc hội có tiếng la ó.
  • 選挙後、与党と野党の勢力図が変わった。
    Sau bầu cử, tương quan lực lượng giữa cầm quyền và đối lập đã thay đổi.
  • 改革を巡って野党が結集した。
    Quanh vấn đề cải cách, phe đối lập đã kết tụ lực lượng.
  • 地元の野党候補が善戦した。
    Ứng viên đối lập địa phương đã chiến đấu tốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 野党 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?