重箱の隅をほじくる [Trọng Tương Ngung]
じゅうばこのすみをほじくる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

bới lông tìm vết; phàn nàn về chuyện vặt vãnh

🔗 重箱の隅をつつく

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Tương hộp; rương; thùng; xe lửa
Ngung góc; ngách