重箱
[Trọng Tương]
じゅうばこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
hộp đựng thức ăn
hộp đựng thức ăn nhiều tầng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
重箱の隅をつつくようなことはやめて。
Đừng soi mói chuyện nhỏ nhặt.