重点
[Trọng Điểm]
じゅうてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
điểm quan trọng; nhấn mạnh
JP: このショーではロボットに重点がおかれている。
VI: Buổi biểu diễn này tập trung vào robot.
Danh từ chung
dấu lặp
🔗 踊り字
Danh từ chung
dấu hai chấm
🔗 コロン
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
討論での重点は失業問題であった。
Điểm chính trong cuộc tranh luận là vấn đề thất nghiệp.
同社の当面の重点はマーケットシェアの拡大である。
Ưu tiên hiện tại của công ty là mở rộng thị phần.
彼の政策は国民の福祉に重点を置く。
Chính sách của anh ấy tập trung vào phúc lợi công cộng.
この辞書は特に語法に重点を置いている。
Cuốn từ điển này đặc biệt chú trọng đến ngữ pháp.
重点の置かれた予算項目は教育、社会保障、そのほかの生活関連分野である。
Những khoản ngân sách được ưu tiên tập trung vào giáo dục, an sinh xã hội và các lĩnh vực liên quan đến cuộc sống khác.