重点 [Trọng Điểm]

じゅうてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

điểm quan trọng; nhấn mạnh

JP: このショーではロボットに重点じゅうてんがおかれている。

VI: Buổi biểu diễn này tập trung vào robot.

Danh từ chung

dấu lặp

🔗 踊り字

Danh từ chung

dấu hai chấm

🔗 コロン

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

討論とうろんでの重点じゅうてん失業しつぎょう問題もんだいであった。
Điểm chính trong cuộc tranh luận là vấn đề thất nghiệp.
同社どうしゃ当面とうめん重点じゅうてんはマーケットシェアの拡大かくだいである。
Ưu tiên hiện tại của công ty là mở rộng thị phần.
かれ政策せいさく国民こくみん福祉ふくし重点じゅうてんく。
Chính sách của anh ấy tập trung vào phúc lợi công cộng.
この辞書じしょとく語法ごほう重点じゅうてんいている。
Cuốn từ điển này đặc biệt chú trọng đến ngữ pháp.
重点じゅうてんかれた予算よさん項目こうもく教育きょういく社会しゃかい保障ほしょう、そのほかの生活せいかつ関連かんれん分野ぶんやである。
Những khoản ngân sách được ưu tiên tập trung vào giáo dục, an sinh xã hội và các lĩnh vực liên quan đến cuộc sống khác.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 重点
  • Cách đọc: じゅうてん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: trọng điểm, điểm trọng tâm, hạng mục/linh vực ưu tiên
  • Mẫu phổ biến: ~に重点を置く/重点項目/重点分野/重点的に

2. Ý nghĩa chính

  • Phần, điểm hoặc lĩnh vực được đặt trọng tâm để tập trung nguồn lực.
  • Khung ưu tiên trong kế hoạch, ngân sách, cải cách, giáo dục, kiểm tra.
  • Dạng phó từ/形容動詞 hóa: 重点的に(một cách trọng điểm, có trọng tâm).

3. Phân biệt

  • 重点 vs 重視: 「重点」 là “điểm/mảng trọng tâm” cụ thể; 「重視」 là “thái độ coi trọng”. Thường đi cặp: X に重点を置き、Y を重視する.
  • 重点 vs 要点: 「要点」 là ý chính, điểm mấu chốt khi tóm tắt nội dung; 「重点」 nhấn vào ưu tiên phân bổ nguồn lực.
  • 重点 vs 焦点: 「焦点」 là tiêu điểm (điểm tập trung chú ý); 「重点」 là trọng điểm trong hoạch định/triển khai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • X に重点を置く/据える: đặt trọng tâm vào X. Ví dụ: 教育に重点を置く。
  • 重点的に+V: thực hiện có trọng tâm. Ví dụ: 重点的に投資する。
  • Kết hợp danh từ: 重点項目, 重点政策, 重点分野, 重点ターゲット.
  • Ngữ cảnh: chính sách, ngân sách, chiến lược kinh doanh, giáo dục, y tế, kiểm định/chất lượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
重要点 Gần nghĩa điểm quan trọng Nhấn tầm quan trọng, ít sắc thái phân bổ nguồn lực.
要点 Liên quan ý chính, điểm mấu chốt Dùng khi tóm tắt nội dung, bài giảng, tài liệu.
焦点 Gần nghĩa tiêu điểm Trọng tâm chú ý; thiên về “focus” nhận thức.
重点的 Liên quan mang tính trọng điểm Dạng tính/ phó từ đi kèm động từ hành động.
周辺/枝葉末節 Đối nghĩa vùng ngoại vi/chi tiết lặt vặt Đối lập với phần “trọng điểm”.
全面 Đối nghĩa (khái niệm) toàn diện Tập trung vào tất cả, không chọn trọng điểm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji/Bộ phận Nghĩa gốc Ghi chú
nặng, quan trọng Biểu thị tính “trọng”.
điểm Điểm, chấm, hạng mục.
重+点 điểm quan trọng Ghép nghĩa đen thành “trọng điểm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi lập kế hoạch, hãy viết rõ “mục tiêu”, “chỉ số” và “重点” để không bị dàn trải. Người Nhật ưa dùng công thức: 目的→KPI→施策→重点配分. Từ “重点” giúp thống nhất ưu tiên giữa các bên, tránh “đầu voi đuôi chuột”.

8. Câu ví dụ

  • 今年度の重点は人材育成だ。
    Trọng điểm năm nay là phát triển nhân lực.
  • 改革の重点を明確にする。
    Làm rõ các trọng điểm của cải cách.
  • 予算を教育分野に重点的に配分する。
    Phân bổ ngân sách có trọng điểm cho lĩnh vực giáo dục.
  • この章の重点を説明します。
    Tôi sẽ giải thích trọng điểm của chương này.
  • 被災地を重点的に支援する。
    Hỗ trợ có trọng điểm cho vùng bị thiên tai.
  • 彼は語彙より文法に重点を置いた。
    Anh ấy đặt trọng tâm vào ngữ pháp hơn là từ vựng.
  • 監査は内部統制を重点的に確認した。
    Cuộc kiểm toán đã kiểm tra có trọng điểm hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • 企画の重点がぶれている。
    Trọng điểm của đề án đang bị lệch.
  • 今回は安全対策を重点に議論しよう。
    Lần này hãy thảo luận tập trung vào biện pháp an toàn.
  • 新製品のマーケティングでは若者層を重点ターゲットとする。
    Trong marketing sản phẩm mới, coi giới trẻ là nhóm mục tiêu trọng điểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 重点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?