釈然 [Thích Nhiên]
しゃくぜん
せきぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

hài lòng

JP: どうも釈然しゃくぜんとしない。

VI: Có vẻ không hài lòng lắm.

🔗 釈然とする

Hán tự

Thích giải thích
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ