醺然 [Huân Nhiên]
くんぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

trông say và vui vẻ

Hán tự

Huân đói
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ