醸造業 [Nhường Tạo Nghiệp]
じょうぞうぎょう

Danh từ chung

ngành công nghiệp nấu bia

Hán tự

Nhường ủ; gây ra
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn