醸造所 [Nhường Tạo Sở]
じょうぞうしょ
じょうぞうじょ

Danh từ chung

nhà máy bia; nhà máy chưng cất

Hán tự

Nhường ủ; gây ra
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 醸造所