Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
醸造家
[Nhường Tạo Gia]
じょうぞうか
🔊
Danh từ chung
người nấu bia
Hán tự
醸
Nhường
ủ; gây ra
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ