Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
醸造学
[Nhường Tạo Học]
じょうぞうがく
🔊
Danh từ chung
khoa học lên men
Hán tự
醸
Nhường
ủ; gây ra
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
学
Học
học; khoa học