醸造
[Nhường Tạo]
じょうぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ủ rượu
JP: ビールは麦芽から醸造される。
VI: Bia được ủ từ mạch nha.