醸成 [Nhường Thành]

じょうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủ; lên men

🔗 醸造

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kích thích; gây ra; tạo ra; lên men; mang lại

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 醸成
  • Cách đọc: じょうせい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (醸成する)
  • Nghĩa khái quát: gây dựng, hun đúc, nuôi dưỡng (bầu không khí, ý thức, quan hệ...)
  • Sắc thái: trang trọng, sách vở; dùng nhiều trong kinh doanh, hành chính, giáo dục

2. Ý nghĩa chính

醸成 là quá trình từ từ tạo ra và nuôi dưỡng một trạng thái/khí chất như “sự tin cậy, đồng thuận, văn hóa, ý thức”. Nhấn mạnh tính tích lũy theo thời gian.

3. Phân biệt

  • 醸成 vs 形成: 形成 là “hình thành” (trung tính); 醸成 gợi cảm giác “ủ men” dần dần.
  • 醸成 vs 養成: 養成 thiên về “đào tạo con người/kỹ năng”; 醸成 thiên về bầu không khí/ý thức.
  • 醸造: “lên men, ủ” đồ uống; nghĩa gốc của 醸 nhưng trong xã hội học/kinh doanh, dùng 〈醸成〉 cho “nuôi dưỡng (văn hóa/ý thức)”.
  • 生成: “tạo sinh” (thuật toán, hóa học), sắc thái kỹ thuật hơn; 醸成 mang màu nghĩa xã hội/tổ chức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 信頼関係の醸成/合意形成と信頼の醸成/協働の雰囲気を醸成する/安全文化の醸成
  • Chủ thể hành động thường là tổ chức/cộng đồng; đối tượng là “雰囲気・文化・意識・関係”.
  • Đi với động từ: 醸成する・促進する・阻害する・図る
  • Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, chính sách công, giáo dục, quản trị tổ chức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
形成 Gần nghĩa hình thành Trung tính, ít sắc thái “ủ men”.
育成 Gần nghĩa bồi dưỡng, nuôi dưỡng Thường dùng với nhân lực/kỹ năng.
醸造 Liên quan (nghĩa gốc) lên men/ủ Nền ẩn dụ của 醸成.
阻害 Đối nghĩa ngữ cảnh cản trở Ngăn cản sự醸成.
促進 Liên quan thúc đẩy Đi kèm “醸成を促進”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 醸: ủ, lên men; gợi quá trình chậm rãi tạo hương vị.
  • 成: thành, trở nên; hoàn thành.
  • Ẩn dụ: như “ủ men” để dần tạo ra một bầu không khí/ý thức mong muốn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu định hướng tổ chức, dùng 醸成 giúp câu văn trang trọng và nhấn mạnh tính dài hạn. Hãy cụ thể hóa bằng chỉ báo: “信頼の醸成” gắn với tần suất đối thoại, mức độ minh bạch; “安全文化の醸成” gắn với số báo cáo sự cố, phản hồi ẩn danh, v.v.

8. Câu ví dụ

  • 会社全体で信頼関係を醸成する。
    Gây dựng quan hệ tin cậy trong toàn công ty.
  • 地域の連帯感が醸成されてきた。
    Cảm giác đoàn kết trong cộng đồng đã được nuôi dưỡng dần.
  • 風土の醸成には時間がかかる。
    Việc gây dựng văn hóa tổ chức cần thời gian.
  • 政策への理解を醸成したい。
    Muốn nuôi dưỡng sự thấu hiểu đối với chính sách.
  • イノベーションを醸成する環境。
    Môi trường nuôi dưỡng đổi mới sáng tạo.
  • 協力的な雰囲気が醸成された。
    Bầu không khí hợp tác đã được hình thành dần.
  • 教育を通じて市民意識を醸成する。
    Nuôi dưỡng ý thức công dân thông qua giáo dục.
  • 長期的視点で文化を醸成していく。
    Gây dựng văn hóa với tầm nhìn dài hạn.
  • 組織の価値観の醸成が課題だ。
    Thách thức là gây dựng hệ giá trị của tổ chức.
  • 対話を重ね、合意形成と信頼の醸成を図る。
    Tăng cường đối thoại để thúc đẩy hình thành đồng thuận và nuôi dưỡng niềm tin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 醸成 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?