Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
醢
[Hải]
ひしお
🔊
Danh từ chung
thịt muối
Hán tự
醢
Hải
thịt muối