酸辣湯 [Toan Lạt Thang]
サンラータン
スーラータン
スアンラータン

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

súp chua cay

Hán tự

Toan axit; chua
Lạt cay; khắc nghiệt
Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng