酸化錫 [Toan Hóa Tích]
さんかすず

Danh từ chung

oxit thiếc (II)

Danh từ chung

oxit thiếc (IV)

Hán tự

Toan axit; chua
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Tích thiếc