Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
酸化カルシウム
[Toan Hóa]
さんかカルシウム
🔊
Danh từ chung
oxit canxi
Hán tự
酸
Toan
axit; chua
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Từ liên quan đến 酸化カルシウム
生石灰
せいせっかい
vôi sống
石灰
せっかい
vôi; vôi sống; vôi tôi