1. Thông tin cơ bản
- Từ: 酸化
- Cách đọc: さんか
- Loại từ: Danh từ; サ変動詞(~する)
- Nghĩa khái quát: oxy hóa; phản ứng mất electron/kết hợp với oxy; sự hư hỏng do oxy hóa
- Lĩnh vực: hóa học, vật liệu, thực phẩm, y sinh (stress oxy hóa)
2. Ý nghĩa chính
- Hóa học: 酸化 là quá trình chất mất electron, hay nói giản lược là kết hợp với oxy. Ví dụ: Fe の酸化 → gỉ sắt。
- Đời sống: dầu mỡ, thực phẩm bị 酸化 dẫn đến mùi khét, giảm chất lượng; cơ thể chịu “酸化ストレス”.
3. Phân biệt
- 酸化 vs 還元(かんげん): cặp đối nghịch trong phản ứng oxi hóa–khử (redox). 酸化: mất e−; 還元: nhận e−.
- 酸化 vs 酸性化: 酸性化 là “trở nên có tính axit” (giảm pH), không đồng nghĩa với oxy hóa.
- 酸化 vs 劣化: 劣化 là xuống cấp chung; 酸化 là một cơ chế gây xuống cấp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「金属が酸化する」「油の酸化を防ぐ」「過酸化で酸化が進む」
- Thuật ngữ: 酸化還元反応/酸化数/酸化剤/酸化物/酸化ストレス/酸化防止剤
- Diễn đạt học thuật: 「XはYによって酸化される」「触媒により酸化が促進される」
- Đời sống: 「開封後は酸化しやすいので早めにお召し上がりください」
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 還元 | Đối nghĩa | khử | Nhận electron, ngược với 酸化 |
| 酸化剤 | Liên quan | chất oxy hóa | Tác nhân nhận electron |
| 還元剤 | Liên quan/đối ứng | chất khử | Tác nhân cho electron |
| 酸化物 | Liên quan | oxit | Sản phẩm sau oxy hóa với O |
| 酸化防止剤 | Liên quan | chất chống oxy hóa | Thực phẩm/mỹ phẩm/vật liệu |
| 劣化 | Liên quan | xuống cấp | Hiện tượng chung, không chỉ do oxy hóa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 酸: “axit; chua; liên hệ oxy/axit”.
- 化: “biến hóa; trở thành”.
- Kết hợp: “trở nên theo cơ chế axit/oxy hóa” → quá trình oxy hóa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giải thích cho người không chuyên, có thể nói “酸化 giống như thực phẩm bị ‘ôi đi’ vì tiếp xúc không khí”. Trong học thuật, hãy quay về định nghĩa electron để tránh nhầm với “酸性化”. Trong công nghiệp thực phẩm/mỹ phẩm, cụm “酸化を抑える” và “酸化に強い包装” là từ khóa quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 鉄は空気中で酸化し、さびになる。
Sắt bị oxy hóa trong không khí và trở thành gỉ.
- 開封後は油の酸化が早く進みます。
Sau khi mở nắp, dầu nhanh chóng bị oxy hóa.
- この触媒はアルコールをアルデヒドへ酸化する。
Xúc tác này oxy hóa ancol thành anđêhit.
- ポリマーの酸化を抑えるために安定剤を添加した。
Đã thêm chất ổn định để kiềm chế sự oxy hóa của polymer.
- 体内の酸化ストレスを軽減する。
Giảm stress oxy hóa trong cơ thể.
- 銅が酸化して緑青が生じた。
Đồng bị oxy hóa tạo thành gỉ xanh.
- 過剰な加熱は油脂の酸化を促進する。
Gia nhiệt quá mức thúc đẩy sự oxy hóa của dầu mỡ.
- 試料は空気に触れると急速に酸化される。
Mẫu khi tiếp xúc không khí sẽ bị oxy hóa nhanh chóng.
- 抗酸化作用のある成分を配合している。
Đã phối hợp thành phần có tác dụng chống oxy hóa.
- この反応は還元ではなく酸化に分類される。
Phản ứng này được phân loại là oxy hóa chứ không phải khử.