[Toan]

さん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

axit

JP: その物質ぶっしつさん処理しょりしなければならない。

VI: Chất liệu đó phải được xử lý bằng axit.

Danh từ chung

vị chua; vị axit

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さん金属きんぞくおかす。
Axit ăn mòn kim loại.
さん金属きんぞく腐食ふしょくした。
Axit đã ăn mòn kim loại.
彼女かのじょさんけつんだ。
Cô ấy đã chết vì thiếu oxy.
さんは、金属きんぞく作用さようする。
Axit tác động lên kim loại.
アルカリはさん中和ちゅうわする。
Kiềm có khả năng trung hòa axit.
金属きんぞくさん腐食ふしょくしてしまった。
Kim loại đã bị ăn mòn bởi axit.
さん金属きんぞく腐食ふしょくさせる。
Axit làm ăn mòn kim loại.
レモンはクエンさんふくんでいる。
Chanh chứa axit citric.
さん金属きんぞくふくむものに作用さようする。
Axit tác động lên các vật chứa kim loại.
さん金属きんぞくれると化学かがく反応はんのうこす。
Axit khi tiếp xúc với kim loại sẽ phản ứng hóa học.

Hán tự

Từ liên quan đến 酸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 酸
  • Cách đọc: さん
  • Loại từ: Danh từ (khoa học), thành tố Hán tự trong từ ghép
  • Trình độ gợi ý: N2 (trong môn khoa học), từ ghép rất phổ biến
  • Nghĩa khái quát: axit; tính chua; trong hóa học: chất cho proton H⁺ hoặc nhận cặp electron tùy định nghĩa
  • Sắc thái: thuật ngữ khoa học; trong đời sống thường dùng すっぱい để nói vị chua

2. Ý nghĩa chính

là “axit” trong hóa học (硫酸, 塩酸, 酢酸...). Trong ẩm thực, liên quan tới “vị chua” qua từ 酸味(さんみ) hoặc tính từ 酸っぱい.

3. Phân biệt

  • : danh từ “axit”, thành tố trong từ ghép khoa học.
  • 酸性(さんせい): tính axit (môi trường/thuộc tính). Ví dụ: 酸性雨(mưa axit).
  • 酸味(さんみ): vị chua (ẩm thực).
  • 酸っぱい: chua (tính từ thông dụng hàng ngày).
  • Lưu ý: 酸素(さんそ) dùng cùng kanji nhưng nghĩa là “ôxy”, không phải axit.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong hóa học: 強/弱, と塩基の中和反応, 化(oxy hóa)
  • Trong thực phẩm: 味がある, クエン, 乳
  • Cách nói thông dụng: “pHが低いと性になる”
  • Ngữ cảnh: lớp học hóa, công nghiệp, an toàn phòng thí nghiệm, ẩm thực

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
酸性 Liên quan Tính axit Thuộc tính của dung dịch/môi trường.
酸味 Liên quan Vị chua Lĩnh vực ẩm thực.
酸っぱい Liên quan Chua Tính từ thông dụng.
アルカリ/塩基 Đối nghĩa Kiềm / bazơ Đối lập với axit.
酸化/還元 Liên quan - đối lập cặp Oxy hóa / khử Khái niệm phản ứng oxy hóa - khử.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (サン/す-い[cổ]): chua, axit. Tính từ hiện đại: 酸っぱい(すっぱい).
  • Thường xuất hiện trong từ ghép khoa học: 酢酸、硫酸、塩酸、クエン酸、乳酸、炭酸 など.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lớp hóa, khi nói đến , người Nhật thường liên hệ ngay đến cặp khái niệm 酸・塩基 và thang pH. Trong ẩm thực, 酸味を足す là “thêm vị chua” để làm vị giác rõ ràng hơn. Đừng nhầm 酸素 với axit – đây là ôxy, chỉ dùng chung kanji do lịch sử thuật ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 塩基とが反応して塩と水ができる。
    Bazơ và axit phản ứng tạo muối và nước.
  • この液体は強なので取り扱いに注意。
    Chất lỏng này là axit mạnh nên cần cẩn thận khi thao tác.
  • レモンの味が料理を引き締める。
    Vị chua của chanh làm món ăn đậm đà hơn.
  • 雨のpHが低く性雨と判断された。
    pH của mưa thấp nên được xác định là mưa axit.
  • 飲料は刺激が強い。
    Đồ uống có axit cacbonic có độ kích thích mạnh.
  • は運動中の代謝で生成される。
    Axit lactic được tạo ra trong quá trình trao đổi chất khi vận động.
  • クエンは掃除にも使える。
    Axit citric cũng có thể dùng để vệ sinh.
  • この池は性が強く生物が少ない。
    Ao này có tính axit mạnh nên ít sinh vật.
  • 実験では希を用いて反応速度を測定した。
    Trong thí nghiệm, dùng axit loãng để đo tốc độ phản ứng.
  • ワインのが料理とよく合う。
    Độ chua của rượu vang rất hợp với món ăn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 酸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?