酷寒
[Khốc Hàn]
こっかん
こくかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
lạnh khắc nghiệt; lạnh dữ dội; lạnh buốt
JP: 救援機は強風と酷寒に対処しなければならなかった。
VI: Máy bay cứu trợ phải đối mặt với gió mạnh và cái lạnh khắc nghiệt.
Trái nghĩa: 酷暑