酪農家 [Lạc Nông Gia]
らくのうか

Danh từ chung

nông dân chăn nuôi bò sữa

Hán tự

Lạc sản phẩm từ sữa; nước whey; nước dùng; nước trái cây
Nông nông nghiệp; nông dân
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ