酪農 [Lạc Nông]
らくのう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

chăn nuôi bò sữa

Hán tự

Lạc sản phẩm từ sữa; nước whey; nước dùng; nước trái cây
Nông nông nghiệp; nông dân