酪農 [Lạc Nông]

らくのう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

chăn nuôi bò sữa

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 酪農
  • Cách đọc: らくのう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: Ngành chăn nuôi bò sữa, sản xuất sữa và sản phẩm sữa từ gia súc (chủ yếu là bò sữa)
  • Ghi chú: Thường gặp trong tin tức, kinh tế nông nghiệp, địa lý nông thôn (đặc biệt ở Hokkaidō)

2. Ý nghĩa chính

酪農 là hoạt động nuôi dưỡng gia súc sữa (乳牛・やぎなど) để sản xuất sữa tươi (生乳) và cung ứng nguyên liệu cho công nghiệp sữa. Trọng tâm nằm ở khâu chăn nuôi và quản lý đàn sữa, khác với khâu chế biến công nghiệp.

3. Phân biệt

  • 酪農 vs 牧畜: 牧畜 là chăn nuôi nói chung (bò, cừu, ngựa...), còn 酪農 nhấn mạnh chăn nuôi để lấy sữa.
  • 酪農 vs 畜産: 畜産 là ngành chăn nuôi rộng (thịt, trứng, sữa), 酪農 là một nhánh chuyên về sữa.
  • 酪農 vs 乳業: 乳業 là công nghiệp chế biến sữa (sản xuất sữa hộp, bơ, phô mai), còn 酪農 là khâu sản xuất sữa tươi ở trang trại.
  • 酪農家 là người làm nghề chăn nuôi bò sữa; 酪農業 là ngành/nông nghiệp bò sữa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường dùng: 酪農が盛んだ, 酪農を営む, 酪農家, 酪農地帯, 酪農経営, 大規模酪農, 放牧酪農, 自給飼料, 生乳出荷
  • Ngữ cảnh: Báo cáo nông nghiệp, tin tức vùng Hokkaidō/東北, chính sách nông thôn, du lịch trải nghiệm nông trại.
  • Phong cách: Trung tính đến trang trọng; trong hội thoại vùng nông thôn cũng rất tự nhiên.
  • Chú ý: Khi nói về nhà máy sữa, dùng 乳業/乳製品; nói về nông hộ nuôi bò sữa dùng 酪農家/酪農。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
酪農家 Liên quan Người làm nghề chăn nuôi bò sữa Chỉ cá nhân/hộ gia đình
酪農業 Liên quan Ngành chăn nuôi bò sữa Khái quát cấp ngành
牧畜 Gần nghĩa Chăn nuôi (nói chung) Không nhất thiết để lấy sữa
畜産 Gần nghĩa Ngành chăn nuôi Bao gồm thịt, trứng, sữa
乳業 Liên quan Công nghiệp chế biến sữa Khâu sau của chuỗi giá trị
酪農地帯 Liên quan Vùng tập trung chăn nuôi bò sữa Ví dụ: 北海道東部など
耕種農業 Đối lập bối cảnh Nông nghiệp trồng trọt Đối lập với chăn nuôi
乳製品 Liên quan Sản phẩm từ sữa Phần đầu ra của 乳業

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 酪: Bộ 酉 (rượu) + 各 (hình thanh), nghĩa gốc liên quan tới sữa, kem.
  • 農: Hình thể chỉ hoạt động nông nghiệp, thành phần gợi nghĩa làm ruộng, canh tác.
  • Âm On: 酪(ラク), 農(ノウ); không dùng âm Kun thông dụng cho từ ghép này.
  • Ghép nghĩa: “sữa, sản phẩm sữa” + “nông nghiệp” → nông nghiệp sữa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 酪農, hãy gắn với bối cảnh thực tế Nhật Bản: Hokkaidō là trung tâm, có xu hướng 大規模化 cùng các vấn đề như giá thức ăn chăn nuôi, khí hậu lạnh, và chính sách hỗ trợ giá sữa tươi. Phân biệt rõ chuỗi giá trị: 酪農(sản xuất)→ 乳業(chế biến)→ 流通(phân phối) sẽ giúp bạn dùng từ chính xác trong thảo luận kinh tế nông nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • 北海道は酪農が盛んだ。
    Hokkaidō có ngành chăn nuôi bò sữa phát triển.
  • 父は小規模に酪農を営んでいる。
    Bố tôi làm 酪農 quy mô nhỏ.
  • 彼は大学卒業後、地元で酪農家になった。
    Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành một người chăn nuôi bò sữa ở quê.
  • 観光と酪農を組み合わせた体験ツアーが人気だ。
    Tour trải nghiệm kết hợp du lịch và 酪農 rất được ưa chuộng.
  • 気候変動が酪農経営に与える影響を調査する。
    Khảo sát ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến quản trị 酪農.
  • この地域は酪農地帯として知られている。
    Khu vực này được biết đến là vùng 酪農.
  • 工場ではなく、酪農そのものに関心がある。
    Tôi quan tâm đến chính bản thân ngành 酪農, không phải nhà máy.
  • 生乳の価格下落が酪農家を直撃した。
    Giá sữa tươi giảm đã tác động trực tiếp đến các hộ 酪農.
  • 飼料の自給率向上は酪農の課題だ。
    Nâng tỷ lệ tự túc thức ăn là một thách thức của 酪農.
  • 政府は酪農支援策を拡充した。
    Chính phủ đã mở rộng các biện pháp hỗ trợ 酪農.
💡 Giải thích chi tiết về từ 酪農 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?