酥油
[Tô Du]
蘇油 [Tô Du]
蘇油 [Tô Du]
そゆ
Danh từ chung
bơ từ sữa bò
Danh từ chung
nhựa thơm storax; styrax
🔗 蘇合香
Danh từ chung
nọc cóc
🔗 蟾酥