酢の物 [Tạc Vật]
すのもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

món ăn giấm; món ăn ngâm giấm

Hán tự

Tạc giấm; chua
Vật vật; đối tượng; vấn đề