Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
酔芙蓉
[Túy Phù Dong]
すいふよう
🔊
Danh từ chung
hoa phù dung
Hán tự
酔
Túy
say; bị đầu độc
芙
Phù
hoa sen; núi Phú Sĩ
蓉
Dong
hoa sen