酒蔵 [Tửu Tàng]
酒倉 [Tửu Thương]
さかぐら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

nhà máy rượu sake

Danh từ chung

hầm rượu

Danh từ chung

quán bar

Hán tự

Tửu rượu sake; rượu
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc

Từ liên quan đến 酒蔵