酒税 [Tửu Thuế]
しゅぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

thuế rượu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

消費しょうひぜい酒税しゅぜいなどは間接かんせつぜいで、代金だいきん一緒いっしょ支払しはらわれる。
Thuế tiêu thụ, thuế rượu là thuế gián tiếp, được trả cùng với tiền hàng.

Hán tự

Tửu rượu sake; rượu
Thuế thuế