酒池肉林 [Tửu Trì Nhục Lâm]
しゅちにくりん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

yến tiệc xa hoa

Hán tự

Tửu rượu sake; rượu
Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa
Nhục thịt
Lâm rừng cây; rừng