Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
酒宴
[Tửu Yến]
しゅえん
🔊
Danh từ chung
tiệc rượu; yến tiệc
Hán tự
酒
Tửu
rượu sake; rượu
宴
Yến
tiệc; yến tiệc