配色 [Phối Sắc]
はいしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phối màu

Hán tự

Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 配色