Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
酌婦
[Chước Phụ]
しゃくふ
🔊
Danh từ chung
bồi bàn nữ
Hán tự
酌
Chước
rót rượu; múc
婦
Phụ
phụ nữ; vợ; cô dâu