Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鄙歌
[Bỉ Ca]
ひなうた
🔊
Danh từ chung
dân ca
Hán tự
鄙
Bỉ
thấp kém; nông thôn; quê mùa
歌
Ca
bài hát; hát