鄙振り [Bỉ Chấn]
夷曲 [Di Khúc]
夷振り [Di Chấn]
ひなぶり

Danh từ chung

trông quê mùa

Danh từ chung

bài hát cổ xưa chơi tại triều đình

Danh từ chung

tanka hài hước

🔗 狂歌

Hán tự

Bỉ thấp kém; nông thôn; quê mùa
Chấn lắc; vẫy
Di man rợ; dã man; Ainu
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng