鄙びる [Bỉ]
ひなびる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là 〜た/て

mộc mạc

JP: ひなびた温泉おんせんきです。

VI: Tôi thích suối nước nóng hẻo lánh.

Hán tự

Bỉ thấp kém; nông thôn; quê mùa