鄙びた [Bỉ]
ひなびた

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mộc mạc

Hán tự

Bỉ thấp kém; nông thôn; quê mùa