1. Thông tin cơ bản
- Từ: 都民
- Cách đọc: とみん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: cư dân của “都” (thường chỉ Tokyo)
- Ghi chú: Khi nói “都” trong hành chính Nhật thường hiểu là 東京都, nên 「都民」 ≈ cư dân Tokyo.
- Trình độ: Thực dụng/ hành chính (≈ N2~N1)
2. Ý nghĩa chính
- 都民 là “người dân thuộc đơn vị hành chính 都 (đô)”. Trong thực tế hầu như chỉ 東京都, vì Nhật chỉ có một “都”. Từ này xuất hiện nhiều trong văn bản hành chính: 都民税, 都民の日, 都民サービス...
3. Phân biệt
- 市民: cư dân thành phố (city). 都民 là cư dân “đô” (Tokyo) cấp cao hơn.
- 県民: cư dân tỉnh; 道民: cư dân Hokkaido; 府民: cư dân Osaka/Kyoto. Mỗi từ gắn với loại đơn vị hành chính khác nhau.
- 都内在住: cư trú trong Tokyo (mô tả tình trạng). 都民 nhấn mạnh tư cách dân cư, gắn với nghĩa vụ/ quyền lợi.
- 東京都民: cách nói đầy đủ, rõ ràng. 「都民」 thường được rút gọn khi ngữ cảnh đã rõ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành chính: 「都民税」「都民サービス」「都民の声」.
- Sự kiện: 「都民の日(10/1)」「都民マラソン」.
- Báo chí: 「新知事は都民の負担軽減を掲げる」.
- Ngữ pháp: ~として(都民として意見を述べる), ~に向けて(都民に周知する).
- Lưu ý: Không dùng cho cư dân các tỉnh khác; khi nói chung “cư dân đô thị” thì dùng 市民/住民.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 東京都民 |
Đồng nghĩa cụ thể |
cư dân Tokyo |
Trang trọng, rõ ràng đối tượng |
| 都内在住 |
Liên quan |
sinh sống trong Tokyo |
Mô tả tình trạng cư trú, không nhấn mạnh tư cách “dân” |
| 市民 |
Liên quan/ phân biệt |
cư dân thành phố |
Dùng cho cấp 市 (thành phố) |
| 県民 |
Đối loại |
cư dân tỉnh |
Khác đơn vị hành chính |
| 道民・府民 |
Đối loại |
cư dân Hokkaido/Osaka-Kyoto |
Tương tự về cấu trúc |
| 都外在住者 |
Đối nghĩa |
người sống ngoài Tokyo |
Không phải 都民 |
| 観光客 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
khách du lịch |
Không có tư cách cư dân |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 都(ト): đô, thủ phủ; trong hành chính Nhật chỉ 東京都.
- 民(ミン): dân, người dân.
- Ghép nghĩa: 都民 = “dân của đô (Tokyo)”. Hán-Việt: đô dân.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phát ngôn chính trị, cụm 「都民の皆さん」 thể hiện sự hướng tới toàn thể cư dân có quyền lợi và nghĩa vụ với Tokyo. Dịch sang tiếng Việt, tuỳ ngữ cảnh có thể dùng “người dân Tokyo” hoặc “cư dân Tokyo” cho tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 私は生まれも育ちも都民だ。
Tôi sinh ra và lớn lên là cư dân Tokyo.
- 都民税の納付書が届いた。
Tôi đã nhận giấy nộp thuế cư dân Tokyo.
- 都民の日は10月1日です。
Ngày của người dân Tokyo là mùng 1 tháng 10.
- 新知事は都民の声を丁寧に聞くと約束した。
Tân thống đốc cam kết lắng nghe tiếng nói của người dân Tokyo.
- 災害時には都民に向けて避難情報が発表される。
Khi có thảm họa, thông tin sơ tán sẽ được công bố cho người dân Tokyo.
- 彼は港区民であり、同時に都民でもある。
Anh ấy là cư dân quận Minato, đồng thời cũng là cư dân Tokyo.
- 観光客ではなく都民としての視点で書かれている。
Bài viết được viết từ góc nhìn của một cư dân Tokyo chứ không phải khách du lịch.
- 多くの都民が公共交通に依存している。
Nhiều cư dân Tokyo phụ thuộc vào giao thông công cộng.
- 地方から上京して都民になった。
Tôi từ tỉnh lẻ lên Tokyo và trở thành cư dân nơi đây.
- 首都機能移転の議論は都民の関心を集めた。
Cuộc thảo luận về việc chuyển chức năng thủ đô thu hút sự quan tâm của người dân Tokyo.