都民 [Đô Dân]
とみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cư dân Tokyo; công dân Tokyo; người Tokyo

JP: わたし都民とみん1人ひとりだ。

VI: Tôi cũng là một trong những cư dân của thành phố này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし東京とうきょう都民とみんです。
Tôi cũng là dân Tokyo.
10月じゅうがつ1日ついたち都民とみんです。
Ngày 1 tháng 10 là Ngày của Người dân Tokyo.

Hán tự

Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
Dân dân; quốc gia