都心 [Đô Tâm]

としん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

trung tâm thành phố (đặc biệt là Tokyo); trung tâm thành phố; khu vực trung tâm

JP: かれはその商売しょうばい都心としん集中しゅうちゅうした。

VI: Anh ấy đã tập trung kinh doanh ở trung tâm thành phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

都心としんまで、地下鉄ちかてつ20分にじゅっぷんです。
Chỉ mất 20 phút đi tàu điện ngầm đến trung tâm thành phố.
本当ほんとう都心としんししたいのか?
Bạn có thực sự muốn chuyển đến trung tâm thành phố không?
都心としんでは高層こうそうビルが雨後うごのたけのこのようにえている。
Ở trung tâm thành phố, các tòa nhà cao tầng mọc lên như nấm sau mưa.

Hán tự

Từ liên quan đến 都心

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 都心
  • Cách đọc: としん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trung tâm đô thị, khu lõi thành phố (đặc biệt vùng trung tâm của các đô thị lớn như Tokyo)
  • Tổ hợp: 都心部, 都心回帰, 都心直通, 都心のオフィス, 都心再開発

2. Ý nghĩa chính

Khu vực trung tâm của thành phố, nơi tập trung cơ quan hành chính, tài chính, thương mại, văn hóa; mật độ dân cư và giá đất cao.

3. Phân biệt

  • 都心 vs 中心部: 都心 thường dùng cho đô thị lớn (đặc biệt Tokyo); 中心部 là “khu trung tâm” nói chung.
  • 都心 vs 市街地: 市街地 là “khu đô thị/có dân cư” nói chung, không nhất thiết là lõi trung tâm.
  • 都心 vs 繁華街: 繁華街 là “khu buôn bán sầm uất”; có thể nằm trong 都心 nhưng không đồng nhất.
  • Đối lập tự nhiên: 郊外 (ngoại ô), ベッドタウン/住宅地 (khu dân cư ngủ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa lý đô thị/kinh tế: 都心回帰(xu hướng quay về trung tâm), 都心一極集中(tập trung vào lõi đô thị).
  • Giao thông: 都心直通(tàu chạy thẳng vào trung tâm), 都心アクセス(kết nối tới trung tâm).
  • Bất động sản: 都心の地価, 都心オフィス, 都心マンション.
  • Báo chí: 都心で渋滞/混雑/停電 など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中心部 Đồng nghĩa gần Khu trung tâm Trung tính, dùng chung cho mọi thành phố
繁華街 Liên quan Khu buôn bán sầm uất Một phần của khu trung tâm
市街地 Liên quan Khu đô thị Rộng hơn, không chỉ lõi
都心回帰 Biểu hiện cố định Xu hướng quay về trung tâm Thuật ngữ đô thị học
郊外 Đối nghĩa Ngoại ô Vị trí đối lập với 都心
ベッドタウン Đối nghĩa gần Thành phố ngủ (thành phố vệ tinh) Khu ở xa, chủ yếu để ở
都心部 Biến thể Khu vực trung tâm đô thị Dạng nhấn “khu vực”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 都: đô (thành phố lớn, thủ đô).
  • 心: tâm (trung tâm, lõi).
  • Kết hợp: “tâm của đô thị” → khu trung tâm đô thị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, “都心” khi nói về Tokyo thường gợi vùng 23 区, đặc biệt các quận trung tâm như 千代田・中央・港・新宿・渋谷. Tùy thành phố, ranh giới 都心 khác nhau. Trong dịch thuật, có thể linh hoạt dùng “trung tâm thành phố”, “lõi đô thị”, hoặc giữ nguyên “khu vực trung tâm”.

8. Câu ví dụ

  • 会社は都心にオフィスを構えている。
    Công ty đặt văn phòng ở trung tâm thành phố.
  • 都心の地価が上昇している。
    Giá đất khu trung tâm đang tăng.
  • 週末でも都心は人でにぎわう。
    Dù cuối tuần, khu trung tâm vẫn đông người.
  • 都心から郊外へ引っ越した。
    Tôi đã chuyển nhà từ trung tâm ra ngoại ô.
  • 都心直通の電車が便利だ。
    Tàu chạy thẳng vào trung tâm rất tiện.
  • 都心回帰の動きが見られる。
    Xu hướng quay về khu trung tâm đang xuất hiện.
  • 都心の渋滞が深刻だ。
    Ùn tắc ở trung tâm thành phố rất nghiêm trọng.
  • 都心部の再開発が進んでいる。
    Tái phát triển khu trung tâm đang tiến triển.
  • 都心勤務は通勤が楽だ。
    Làm việc ở trung tâm thì đi lại thuận tiện.
  • 観光客が都心に集まっている。
    Khách du lịch đang tập trung về khu trung tâm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 都心 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?