1. Thông tin cơ bản
- Từ: 都庁
- Cách đọc: とちょう
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: Tòa thị chính thủ đô Tokyo; Cơ quan hành chính của Tokyo (Tokyo Metropolitan Government)
- Chủ điểm: hành chính công, địa lý Nhật Bản
- Liên quan: 東京都庁, 都庁舎, 都庁前駅
2. Ý nghĩa chính
- 1) Cơ quan hành chính của Tokyo: chỉ toàn bộ tổ chức “Chính quyền Thủ đô Tokyo”.
- 2) Tòa nhà cơ quan: cũng có thể chỉ tòa nhà chính ở Shinjuku (都庁舎).
都庁 là cách gọi rút gọn của 東京都庁. Không dùng 都庁 cho địa phương khác ngoài Tokyo.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 都庁 vs 県庁/府庁/道庁: Tokyo dùng 都庁; Hokkaidō: 道庁; Osaka/Kyoto: 府庁; các tỉnh khác: 県庁.
- 都庁 vs 市役所/区役所: 都庁 là cấp đô/tỉnh, 市役所・区役所 là cấp thành phố/quận.
- 都庁舎: nhấn mạnh tòa nhà; 都庁: cả cơ quan hoặc tòa nhà tùy ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí, thông cáo: 都庁は〜と発表した (Chính quyền Tokyo công bố...).
- Đời sống: 都庁に申請する/都庁で手続きをする (nộp hồ sơ, làm thủ tục).
- Địa điểm tham quan: 都庁の展望室 (đài quan sát của tòa nhà).
- Giao thông: 都庁前駅 (ga Tochōmae trên tuyến Oedo).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 東京都庁 |
Tên đầy đủ |
Chính quyền Thủ đô Tokyo |
Dạng chính thức. |
| 都庁舎 |
Liên quan |
tòa nhà của 都庁 |
Chỉ bản thân tòa nhà. |
| 県庁/府庁/道庁 |
Đối ứng địa phương |
tỉnh/ phủ/ đạo |
Tương ứng từng đơn vị hành chính. |
| 市役所/区役所 |
Khác cấp |
tòa thị chính thành phố/ủy ban quận |
Cấp dưới so với 都庁. |
| 役所 |
Khái quát |
cơ quan hành chính |
Từ chung chỉ “cơ quan nhà nước”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 都 (と/みやこ): đô, kinh đô.
- 庁 (ちょう): phủ, cơ quan nhà nước.
- Kết hợp nghĩa: cơ quan hành chính của “đô” (Tokyo).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe tin tức, cụm 都庁関係者 (người liên quan của Chính quyền Tokyo) xuất hiện rất thường xuyên. Nếu nói về tòa nhà, bạn có thể thêm —舎 để tránh mơ hồ giữa “tổ chức” và “tòa nhà”. Khách du lịch cũng hay đến đài quan sát của 都庁 vì miễn phí và nhìn toàn cảnh Tokyo.
8. Câu ví dụ
- 都庁で手続きを済ませた。
Tôi đã hoàn tất thủ tục tại tòa thị chính Tokyo.
- 新宿の都庁は夜景がきれいだ。
Toà nhà Tochō ở Shinjuku có cảnh đêm rất đẹp.
- 都庁は来週の方針を発表した。
Chính quyền Tokyo đã công bố phương châm tuần tới.
- 都庁前駅で降りて徒歩5分です。
Xuống ở ga Tochōmae rồi đi bộ 5 phút.
- 防災訓練を都庁で実施する。
Tiến hành diễn tập phòng chống thiên tai tại Tochō.
- 観光客は都庁の展望室をよく訪れる。
Khách du lịch hay ghé đài quan sát của Tochō.
- 都庁に申請書を提出した。
Tôi đã nộp đơn lên Tochō.
- 彼は都庁に勤めている。
Anh ấy làm việc ở Tochō.
- 本日の記者会見は都庁で行われる。
Họp báo hôm nay diễn ra tại Tochō.
- 都庁からの通知を確認してください。
Hãy kiểm tra thông báo từ Tochō.