都市計画
[Đô Thị Kế Hoạch]
としけいかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
quy hoạch đô thị
JP: 彼は都市計画の分野の専門家だ。
VI: Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực quy hoạch đô thị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らは都市を鉄道で結ぶことを計画中だ。
Họ đang lên kế hoạch nối các thành phố bằng đường sắt.
都市再開発計画は現在着実に進行している。
Kế hoạch tái phát triển đô thị đang tiến triển ổn định.