1. Thông tin cơ bản
- Từ: 都市計画
- Cách đọc: としけいかく
- Loại từ: Danh từ (chuyên ngành hành chính – quy hoạch)
- Cấu trúc đi kèm thường gặp: 都市計画を立てる/策定する/見直す/推進する/決定する、都市計画法、都市計画区域、都市計画道路
- Sắc thái: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản pháp quy, báo chí, học thuật và doanh nghiệp
- Lĩnh vực: Quy hoạch đô thị, kiến trúc, hạ tầng, chính sách công
2. Ý nghĩa chính
- Kế hoạch tổng thể về phát triển và quản lý không gian đô thị: sử dụng đất, giao thông, hạ tầng kỹ thuật – xã hội, cảnh quan, môi trường, phòng chống thiên tai.
- Cũng có thể chỉ hệ thống chính sách, pháp luật liên quan đến quy hoạch đô thị (ví dụ: 都市計画法), hoặc bản quy hoạch cụ thể (master plan).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 都市計画 vs 都市開発: 都市計画 nhấn mạnh “quy hoạch” (khuôn khổ, định hướng, quy tắc). 都市開発 thiên về “phát triển, xây dựng” cụ thể các dự án.
- 都市計画 vs 都市整備: 都市整備 là “chỉnh trang, hoàn thiện” cơ sở hạ tầng và không gian dựa trên quy hoạch đã có.
- 都市計画 vs まちづくり: まちづくり thiên về tham gia cộng đồng và góc nhìn xã hội – văn hóa, mềm dẻo hơn thuật ngữ hành chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 策定する、立案する、推進する、見直す、変更する、決定する、告示する
- Cụm pháp lý: 都市計画法、都市計画区域、都市計画マスタープラン、都市計画道路、用途地域、区画整理
- Ngữ cảnh: văn bản chính quyền, báo cáo tư vấn, tin tức hạ tầng – bất động sản.
- Chủ thể thường: 国/都道府県/市区町村、審議会、事業者、住民
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 都市開発 |
Liên quan |
Phát triển đô thị |
Thiên về dự án cụ thể, thi công, đầu tư. |
| 都市整備 |
Gần nghĩa |
Chỉnh trang/hoàn thiện đô thị |
Triển khai hạ tầng theo quy hoạch. |
| まちづくり |
Tương cận |
Làm đô thị/cộng đồng |
Mang tính cộng đồng, mềm, phi kỹ trị. |
| 区画整理 |
Thành tố |
Điều chỉnh ô đất |
Một biện pháp trong quy hoạch và phát triển. |
| マスタープラン |
Liên quan |
Quy hoạch tổng thể |
Tài liệu quy hoạch ở cấp tổng thể. |
| スプロール(都市スプロール) |
Đối nghĩa khuynh hướng |
Đô thị lan tràn vô tổ chức |
Trái với quy hoạch có kiểm soát. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 都: đô (thủ đô, khu vực đô thị trung tâm)
- 市: thị (thành phố)
- 計: kế (tính toán, lập kế hoạch)
- 画: họa/hoạch (vạch ra, quy hoạch, kế hoạch chi tiết)
- Ghép nghĩa: “kế hoạch/hoạch định cho đô thị”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật Bản, 都市計画 gắn chặt với cơ chế pháp lý như 都市計画法, phân vùng 用途地域, và các thủ tục công khai ý kiến cư dân. Khi học từ này, bạn nên gắn với các cặp phạm trù: “tầm nhìn – khung chính sách – công cụ triển khai – dự án”, vì văn cảnh sẽ thay đổi động từ đi kèm (策定する ở cấp chính sách, 整備する ở cấp hạ tầng, 実施する ở cấp dự án).
8. Câu ví dụ
- 市は新しい都市計画を策定した。
Thành phố đã xây dựng một quy hoạch đô thị mới.
- 都市計画の見直しに伴い、用途地域が変更された。
Kèm theo việc rà soát quy hoạch đô thị, khu chức năng sử dụng đất đã được thay đổi.
- 住民参加型の都市計画が注目されている。
Quy hoạch đô thị có sự tham gia của cư dân đang được chú ý.
- 広域都市計画の枠組みで交通網を再編する。
Tái tổ chức mạng lưới giao thông trong khung quy hoạch đô thị vùng.
- この道路は都市計画道路として位置付けられている。
Tuyến đường này được xác định là đường trong quy hoạch đô thị.
- 県と市が連携して都市計画を推進する。
Tỉnh và thành phố phối hợp thúc đẩy quy hoạch đô thị.
- 老朽化対策を都市計画に盛り込む。
Đưa biện pháp đối phó xuống cấp vào quy hoạch đô thị.
- 都市計画の告示後、異議申立ての期間が設けられる。
Sau khi công bố quy hoạch đô thị, sẽ có thời hạn nộp ý kiến phản đối.
- 環境配慮型の都市計画が求められている。
Người ta đang yêu cầu quy hoạch đô thị chú trọng môi trường.
- 大学で都市計画を専攻した。
Tôi đã học chuyên ngành quy hoạch đô thị ở đại học.