都営 [Đô Doanh]
とえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quản lý chính quyền đô thị

Hán tự

Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh