1. Thông tin cơ bản
- Từ: 都営
- Cách đọc: とえい
- Loại từ: Danh từ/tiền tố (gắn trước danh từ khác)
- Nghĩa khái quát: do chính quyền “Đô” (thường là 東京都) vận hành
- Lĩnh vực: Hành chính công, giao thông, nhà ở, cơ sở công ích
2. Ý nghĩa chính
- Do đô quyền vận hành: Chỉ các dịch vụ/cơ sở do chính quyền đô (đặc biệt là Tokyo) trực tiếp quản lý, ví dụ: 都営地下鉄 (tàu điện ngầm Toei), 都営バス (xe buýt Toei), 都営住宅 (nhà ở do đô vận hành).
- Dùng như tiền tố đứng trước danh từ, mang nghĩa “thuộc đô quyền”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 都営 vs 都立: 都営 nhấn mạnh “vận hành/kinh doanh dịch vụ”; 都立 (とりつ) thiên về “cơ sở thuộc sở hữu/thiết lập bởi đô” như trường, bệnh viện.
- So với 市営 (thành phố vận hành), 県営 (tỉnh vận hành), 国営 (quốc gia vận hành), 私営 (tư nhân): cùng là tiền tố chỉ chủ thể quản lý, khác cấp hành chính.
- Không nhầm với 東映(とうえい): tên hãng phim; phát âm khác và chữ khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng ghép phổ biến: 都営地下鉄/都営バス/都営住宅/都営線/都営プール…
- Văn bản thông báo/biển hiệu: xuất hiện trong bản đồ giao thông, quy định sử dụng cơ sở công, trang web vận hành dịch vụ.
- Độ trang trọng: Trung tính–hành chính; thường dùng trong thông tin chính thức.
- Lưu ý: Thường hàm ý bối cảnh Tokyo; nơi khác ít dùng “都営” vì không phải là “都”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 都立 |
Phân biệt gần nghĩa |
Thuộc đô (sở hữu/cơ sở) |
Thường cho trường, bệnh viện, công viên do đô sở hữu. |
| 市営 |
Tương tự khác cấp |
Do thành phố vận hành |
Ví dụ 市営バス (xe buýt thành phố). |
| 県営 |
Tương tự khác cấp |
Do tỉnh vận hành |
Dùng ở cấp tỉnh. |
| 国営 |
Tương tự khác chủ thể |
Do nhà nước vận hành |
Quy mô quốc gia. |
| 公営 |
Khái quát |
Do khu vực công vận hành |
Tổng quát, bao gồm 都営/市営/県営. |
| 私営 |
Đối lập |
Tư nhân vận hành |
Do doanh nghiệp tư quản lý. |
| 都営線 |
Liên quan |
Tuyến (tàu) do đô vận hành |
Cách gọi gộp các tuyến tàu gắn “都営”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 都(オン: ト; クン: みやこ): đô, kinh thành, thành phố lớn.
- 営(オン: エイ; クン: いとな-む): vận hành, kinh doanh, hoạt động.
- Ghép nghĩa: 都営 = vận hành bởi đô quyền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống tại Tokyo, “都営” là một dấu hiệu nhanh để nhận ra dịch vụ/cơ sở công do đô vận hành. Khi đọc thông báo, hãy chú ý quy định, giá vé, cách sử dụng có thể khác so với dịch vụ 私営 hay 市営. Dạng tiền tố giúp người học dễ nhận biết chủ thể quản lý chỉ bằng một từ đứng trước.
8. Câu ví dụ
- 今日は都営地下鉄で通勤しました。
Hôm nay tôi đi làm bằng tàu điện ngầm Toei.
- 都営バスの一日乗車券を購入した。
Tôi đã mua vé đi một ngày của xe buýt Toei.
- 祖母は都営住宅に長く住んでいる。
Bà tôi đã sống lâu năm ở nhà ở do đô vận hành.
- 週末は都営プールが混雑しやすい。
Cuối tuần bể bơi do đô vận hành thường dễ đông.
- 工事のため、都営線の一部区間が運休になる。
Do công trình, một đoạn tuyến Toei tạm ngừng chạy.
- 予約は都営施設の公式サイトから行ってください。
Vui lòng đặt chỗ qua trang chính thức của cơ sở do đô vận hành.
- 都営のバリアフリー化が進んでいる。
Các cơ sở do đô vận hành đang được cải thiện khả năng tiếp cận.
- この路線は都営と私鉄の相互直通運転をしている。
Tuyến này có vận hành thông qua lẫn nhau giữa Toei và đường sắt tư nhân.
- 家賃は都営住宅の基準に従って決まる。
Tiền thuê được quyết định theo tiêu chuẩn của nhà ở do đô vận hành.
- 運行情報は都営交通のページで確認できる。
Có thể kiểm tra thông tin vận hành trên trang giao thông Toei.