都内
[Đô Nội]
とない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trong khu vực đô thị (Tokyo)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この4人の若者が都内でルームシェアしている。
Bốn người trẻ này đang thuê chung một căn hộ ở thành phố.