郷土色 [Hương Thổ Sắc]
きょうどしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

màu sắc địa phương

Hán tự

Hương quê hương
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Sắc màu sắc