郷土 [Hương Thổ]
きょうど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

quê hương; nơi sinh; quê cũ

Danh từ chung

tỉnh; khu vực; địa phương

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この近辺きんぺんで、美味おいしい郷土きょうど料理りょうりべさせてくれるおみせはありますか。
Có cửa hàng nào ở gần đây bán món ăn đặc sản ngon không?

Hán tự

Hương quê hương
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ