郵送料
[Bưu Tống Liệu]
ゆうそうりょう
Danh từ chung
bưu phí; chi phí gửi thư
JP: 価格には郵送料が含まれている。
VI: Giá cả đã bao gồm phí vận chuyển.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もちろん品も、そして郵送料すらも返ってこなかった。
Tất nhiên, không chỉ món hàng mà ngay cả phí gửi hàng cũng không được hoàn lại.