郵政 [Bưu Chánh]

ゆうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

hệ thống bưu chính

JP: 郵政ゆうせい事業じぎょう政府せいふ独占どくせん事業じぎょうです。

VI: Dịch vụ bưu chính là ngành kinh doanh độc quyền của chính phủ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 郵政
  • Cách đọc: ゆうせい
  • Từ loại: Danh từ (thuật ngữ hành chính/công)
  • Ý chỉ: ngành bưu chính, hệ thống/bộ máy bưu chính, hoặc cơ quan quản lý bưu chính
  • Thường xuất hiện trong văn bản chính sách, pháp lý, tin tức kinh tế - xã hội

2. Ý nghĩa chính

郵政 là thuật ngữ chỉ hệ thống bưu chính và quản trị bưu chính (dịch vụ bưu vận, phát thư, bưu kiện, tài chính bưu điện, v.v.) cũng như cơ quan quản lý/khối doanh nghiệp bưu chính (ví dụ: 日本郵政 - Japan Post Holdings).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 郵便: thư tín/bưu phẩm nói chung; dùng trong đời sống hàng ngày (gửi thư, bưu kiện).
  • 郵政: thiên về hệ thống/quản trị/định chế bưu chính và chính sách liên quan.
  • 日本郵政: tập đoàn Japan Post Holdings (tên riêng của doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa).
  • 郵政省 (đã giải thể): Bộ Bưu chính cũ; nay chức năng phân tán cho các cơ quan khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin tức/chính sách: 郵政民営化 (tư nhân hóa bưu chính), 郵政改革 (cải cách bưu chính).
  • Trong pháp chế: 郵政関連法案 (dự luật liên quan bưu chính), 郵政事業 (hoạt động bưu chính).
  • Ngữ cảnh trang trọng, mang màu sắc thể chế; ít dùng trong giao tiếp đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
郵便 Phân biệt Thư/bưu phẩm Khía cạnh dịch vụ, không nhấn mạnh thể chế
日本郵政 Liên quan Japan Post Holdings Tên riêng tập đoàn bưu chính Nhật
郵政改革 Liên quan Cải cách bưu chính Chính sách tái cấu trúc hệ thống
民営化 Đối nghĩa theo hướng Tư nhân hóa Đối lập với quốc hữu hóa trong bưu chính
国営 Đối nghĩa theo mô hình Quốc doanh/nhà nước vận hành Trạng thái trước/khác của hệ thống bưu chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 郵: bưu, gửi; liên quan vận chuyển thư từ.
  • 政: chính, trị; quản lý nhà nước, hành chính.
  • Kết hợp: 郵(bưu)+ 政(chính) → hệ thống/chính sách bưu chính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật Bản, 郵政 không chỉ là chuyển phát mà còn gắn với dịch vụ tài chính bưu điện và lịch sử cải cách lớn (郵政民営化). Do đó, khi thấy chữ này trong báo chí, hãy nghĩ tới bức tranh thể chế, sở hữu và chính sách công, không chỉ hoạt động gửi thư.

8. Câu ví dụ

  • 政府は郵政改革の方針を示した。
    Chính phủ đã nêu phương châm cải cách bưu chính.
  • 郵政民営化は日本経済に大きな影響を与えた。
    Tư nhân hóa ngành bưu chính đã ảnh hưởng lớn đến kinh tế Nhật.
  • この法案は郵政関連の規制を見直すものだ。
    Dự luật này nhằm rà soát các quy định liên quan đến bưu chính.
  • 日本郵政は新サービスを発表した。
    Japan Post Holdings (Nhật Bản Bưu chính) đã công bố dịch vụ mới.
  • 地方の活性化に郵政ネットワークが貢献している。
    Mạng lưới bưu chính đang đóng góp cho việc hồi sinh địa phương.
  • 国会で郵政の将来像が議論された。
    Tương lai của ngành bưu chính đã được thảo luận tại Quốc hội.
  • 彼は郵政行政の専門家だ。
    Anh ấy là chuyên gia về quản trị bưu chính.
  • 郵政事業の収益体質が改善した。
    Cơ cấu lợi nhuận của hoạt động bưu chính đã được cải thiện.
  • デジタル化が郵政の効率化を後押しする。
    Chuyển đổi số đang thúc đẩy hiệu quả của ngành bưu chính.
  • 災害時には郵政ネットワークが情報伝達に役立つ。
    Khi có thiên tai, mạng lưới bưu chính giúp truyền tải thông tin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 郵政 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?