郵便物 [Bưu Tiện Vật]
ゆうびんぶつ

Danh từ chung

thư từ; bưu phẩm

JP: あなたに郵便ゆうびんぶつりにきたられるまで保管ほかんしておきます。

VI: Chúng tôi sẽ giữ bưu phẩm của bạn cho đến khi bạn đến lấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火災かさい郵便ゆうびん列車れっしゃ郵便ゆうびんぶつ大半たいはん焼失しょうしつした。
Trong vụ hỏa hoạn, đoàn tàu chuyển phát đã bị thiêu rụi hầu hết bưu phẩm.
今朝けさはたくさん郵便ゆうびんぶつった。
Tôi nhận được rất nhiều thư vào sáng hôm nay.
その手紙てがみ郵便ゆうびんぶつなかにありました。
Lá thư đó nằm trong số thư đã gửi.
わたし郵便ゆうびんぶつをこの住所じゅうしょおくってください。
Làm ơn gửi thư của tôi đến địa chỉ này.
この郵便ゆうびんぶつしておいてもらえますか。
Bạn có thể gửi bưu phẩm này giúp tôi không?
ごめんなさい。間違まちがってあなたの郵便ゆうびんぶつけてしまいました。
Xin lỗi, tôi đã vô tình mở thư của bạn.
郵便ゆうびん配達はいたつじんるとすぐに、かれいそいいで郵便ゆうびんぶつりにく。
Ngay khi người đưa thư đến, anh ta vội vàng đi nhận bưu phẩm.
郵便ゆうびんきょくものおくったら郵便ゆうびんきょくのミスでそのしな紛失ふんしつされた。
Do lỗi của bưu điện, món hàng đã bị thất lạc khi gửi tại bưu điện.
わたし郵便ゆうびんぶつをこの住所じゅうしょ転送てんそうしてください。
Hãy chuyển thư của tôi đến địa chỉ này.
あなたの郵便ゆうびんぶつ間違まちがってけてしまってもうわけありません。
Tôi rất tiếc vì đã mở nhầm thư của bạn.

Hán tự

Bưu bưu điện; trạm dừng xe ngựa
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 郵便物