部長閲 [Bộ Trường Duyệt]
ぶちょうえつ

Danh từ chung

trưởng phòng duyệt

Hán tự

Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Duyệt xem xét; kiểm tra; sửa đổi