Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
郡県制度
[Quận Huyền Chế Độ]
ぐんけんせいど
🔊
Danh từ chung
hệ thống quận và tỉnh
Hán tự
郡
Quận
huyện; quận
県
Huyền
tỉnh
制
Chế
hệ thống; luật
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ